Schnappchenjagd
🛍️ Mua Sắm và Thị Trường Trực Tuyến
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Schnäppchenjagd | die Schnäppchenjagden | Nomen (f.) | [ˈʃnɛpçənˌjaːkt] | săn hàng giảm giá |
der Online-Marktplatz | die Online-Marktplätze | Nomen (m.) | [ˈɔnlaɪ̯n ˈmaʁktˌplat͡s] | chợ trực tuyến |
gebraucht | - | Adjektiv | [ɡəˈbʁaʊ̯xt] | đã qua sử dụng |
das Schnäppchen | die Schnäppchen | Nomen (n.) | [ˈʃnɛpçən] | món hời, hàng giá rẻ |
die eBay-Seite | die eBay-Seiten | Nomen (f.) | [ˈiːbɛɪ̯ ˈzaɪ̯tə] | trang eBay |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- die Schnäppchenjagd (săn hàng giảm giá)
- Ví dụ: Ich liebe die Schnäppchenjagd, weil ich gerne Geld spare.
- Giải nghĩa: Tôi thích săn hàng giảm giá vì tôi thích tiết kiệm tiền.
- gebraucht (đã qua sử dụng)
- Ví dụ: Das Fahrrad ist gebraucht, aber es funktioniert noch einwandfrei.
- Giải nghĩa: Chiếc xe đạp đã qua sử dụng nhưng vẫn hoạt động tốt.
🎨 Nghệ Thuật và Trang Sức
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Kunst | die Künste | Nomen (f.) | [kʊnst] | nghệ thuật |
modisch | - | Adjektiv | [ˈmoːdɪʃ] | hợp thời trang |
der Schmuck | - | Nomen (m.) | [ʃmʊk] | trang sức |
der Goldring | die Goldringe | Nomen (m.) | [ˈɡɔltʁɪŋ] | nhẫn vàng |
das Karat | die Karat | Nomen (n.) | [kaˈʁaːt] | cara (đơn vị đo độ tinh khiết của vàng, kim cương) |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- der Schmuck (trang sức)
- Ví dụ: Meine Freundin trägt immer schönen Schmuck, weil sie ihn liebt.
- Giải nghĩa: Bạn gái tôi luôn đeo trang sức đẹp vì cô ấy thích nó.
- modisch (hợp thời trang)
- Ví dụ: Diese Tasche ist sehr modisch, deshalb habe ich sie gekauft.
- Giải nghĩa: Chiếc túi này rất hợp thời trang, vì vậy tôi đã mua nó.
📖 Sách và Bộ Sưu Tập
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
das Kochbuch | die Kochbücher | Nomen (n.) | [ˈkɔxˌbuːx] | sách dạy nấu ăn |
die Briefmarkensammlung | die Briefmarkensammlungen | Nomen (f.) | [ˈbʁiːfˌmaʁkənˌzam.lʊŋ] | bộ sưu tập tem |
die Wörterliste | die Wörterlisten | Nomen (f.) | [ˈvœʁtɐˌlɪstə] | danh sách từ vựng |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- das Kochbuch (sách dạy nấu ăn)
- Ví dụ: Ich habe ein neues Kochbuch gekauft, weil ich neue Rezepte ausprobieren möchte.
- Giải nghĩa: Tôi đã mua một cuốn sách dạy nấu ăn mới vì tôi muốn thử công thức mới.
- die Briefmarkensammlung (bộ sưu tập tem)
- Ví dụ: Mein Opa hat eine wertvolle Briefmarkensammlung, die er seit Jahren sammelt.
- Giải nghĩa: Ông tôi có một bộ sưu tập tem quý giá mà ông ấy đã sưu tầm trong nhiều năm.
🛒 Khiếu Nại và Đổi Trả Hàng
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Reklamation | die Reklamationen | Nomen (f.) | [ʁɛklaˈmaːʦi̯oːn] | sự khiếu nại |
reklamieren | - | Verb | [ʁɛklaˈmiːʁən] | khiếu nại |
der Kassenzettel | die Kassenzettel | Nomen (m.) | [ˈkasn̩ˌʦɛtl] | hóa đơn |
die Garantie | die Garantien | Nomen (f.) | [ɡaʁanˈtiː] | bảo hành |
umtauschen | - | Verb | [ˈʊmˌtaʊ̯ʃn̩] | đổi hàng |
zurückbekommen | - | Verb | [ʦuˈʁʏk bəˌkɔmən] | nhận lại |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- die Reklamation (sự khiếu nại)
- Ví dụ: Ich habe eine Reklamation eingereicht, weil mein Produkt defekt ist.
- Giải nghĩa: Tôi đã gửi đơn khiếu nại vì sản phẩm của tôi bị lỗi.
- umtauschen (đổi hàng)
- Ví dụ: Ich möchte die Schuhe umtauschen, weil sie nicht passen.
- Giải nghĩa: Tôi muốn đổi đôi giày vì chúng không vừa.
🐾 Động Vật và Sức Khỏe
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Tierarzt | die Tierärzte | Nomen (m.) | [ˈtiːɐ̯ˌʔaʁt͡st] | bác sĩ thú y nam |
die Tierärztin | die Tierärztinnen | Nomen (f.) | [ˈtiːɐ̯ˌʔɛʁʦtɪn] | bác sĩ thú y nữ |
der Kuckuck | die Kuckucke | Nomen (m.) | [ˈkʊkʊk] | chim cu cúc |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
- der Tierarzt / die Tierärztin (bác sĩ thú y)
- Ví dụ: Ich bringe meinen Hund zum Tierarzt, weil er krank ist.
- Giải nghĩa: Tôi đưa con chó của mình đến bác sĩ thú y vì nó bị ốm.